Có 5 kết quả:
服飾 fú shì ㄈㄨˊ ㄕˋ • 服饰 fú shì ㄈㄨˊ ㄕˋ • 浮世 fú shì ㄈㄨˊ ㄕˋ • 祓飾 fú shì ㄈㄨˊ ㄕˋ • 祓饰 fú shì ㄈㄨˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) apparel
(2) clothing and personal adornment
(2) clothing and personal adornment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) apparel
(2) clothing and personal adornment
(2) clothing and personal adornment
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Buddhism) the world of the living
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refresh
(2) to renew
(2) to renew
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refresh
(2) to renew
(2) to renew
Bình luận 0